Có 2 kết quả:
正鋒 zhèng fēng ㄓㄥˋ ㄈㄥ • 正锋 zhèng fēng ㄓㄥˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
frontal attack (brush movement in painting)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
frontal attack (brush movement in painting)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh